• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9944-4:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 4: Process capability estimates and performance measures

240,000 đ 240,000 đ Xóa
2

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10172:2013

Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang

Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 10404:2015

Công trình đê điều - Khảo sát địa chất công trình

Dyke work - Geological survey

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 9320:2012

Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo

Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11985-1:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Máy cầm tay lắp ráp các chi tiết cơ khí kẹp chặt không có ren

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 1624:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nam châm điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric magnets

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 940,000 đ