Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

18041

TCVN 2536:1978

Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước

Caps with fat grooves. Structure and dimensions

18042

TCVN 2537:1978

Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước

Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions

18043

TCVN 2544:1978

Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước

Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions

18044

TCVN 2546:1978

Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở. Yêu cầu kỹ thuật

Lighting system fuseboard for dwelling houses - Technical requirements

18045

TCVN 2547:1978

Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở - Yêu cầu kỹ thuật

Lighting system fuse-boards for dwelling houses. Technical requirements

18046

TCVN 2548:1978

Sản phẩm kỹ thuật điện. Ghi nhãn. Yêu cầu chung

Electrotechnical products. Marking. General requirements

18047

TCVN 2549:1978

Nồi hơi và nồi chưng nước. Ký hiệu tượng trưng cho các cơ cấu điều khiển

Steam and hot water boilers. Symbols of control devices

18048

TCVN 2550:1978

Ren tròn của đầu và đui đèn điện. Kích thước cơ bản

Round thread for lamp caps and holders. Basic dimensions

18049

TCVN 2551:1978

Biến áp đường dây loa truyền thanh

Transformers for radio retransmitting network

18050

TCVN 2552:1978

Biến áp loa truyền thanh các kiểu BLT-5, BLT-10 và BLT-25

Matching transformers for loud speakers of types BLT-5, BLT-10 and BLT-25

18051

TCVN 2553:1978

Biến áp hỗn hợp đường dây và loa truyền thanh kiểu BALT-25

Universal transformers and loudspeakers of type BALT-25

18052

TCVN 2556:1978

Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa

Variable resistors. Series of nominal resistances

18053

TCVN 2557:1978

Điện trở. Dãy công suất tổn hao danh định

Resistors. Series of rated dissipation

18054

TCVN 2558:1978

Điện trở không đổi. Ký hiệu bằng màu

Fixed resistors. Colour marking

18055

TCVN 2562:1978

Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractor and combine diesels. Specifications

18056

TCVN 2563:1978

Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình

Petrol engines. Carburettors. Type test methods

18057

TCVN 2564:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Cylinder bodies and crank shaft boxes. Specifications

18058

TCVN 2565:1978

Động cơ điezen. ống dẫn nhiên liệu cao áp. Yêu cầu kỹ thuật

Diesel engines. Fuel high-pressure pipe lines. Technical requirements

18059

TCVN 2566:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Nắp xylanh. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Cylinder heads. Specification

18060

TCVN 2567:1978

Máy kéo và máy liên hợp. Nửa trục bánh xe dẫn động. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractors and combines. Driving wheel half axles. Specifications

Tổng số trang: 956