Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.996 kết quả.

Searching result

161

TCVN 9771:2013

Quy phạm thực hành đối với chế biến và xử lý thực phẩm đông lạnh nhanh

Code of practice for the processing and handling of quick frozen foods

162
163
164
165

TCVN 9763:2013

Cơm dừa sấy khô

Desiccated coconut

166

TCVN 9764:2013

Măng cụt quả tươi

Mangosteens

167

TCVN 9762:2013

Sơn và vecni - Xác định ảnh hưởng của nhiệt

Paints and varnishes - Determination of the effect of heat

168

TCVN 9761:2013

Sơn và vecni. Sự phong hóa tự nhiên của lớp phủ. Phơi mẫu và đánh giá

Paints and varnishes. Natural weathering of coatings. Exposure and assessment

169

TCVN 9760:2013

Sơn và vecni. Xác định độ dày màng

Paints and varnishes. Determination of film thickness

170

TCVN 9744:2013

Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography

171

TCVN 9745-1:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 1: Hàm lượng polyphenol tổng số trong chè. Phương pháp đo màu dùng thuốc thử folin-ciocalteu

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 1: Content of total polyphenols in tea. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent

172

TCVN 9745-2:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography

173

TCVN 9738:2013

Chè. Chuẩn bị mẫu nghiền và xác định hàm lượng chất khô

Tea. Preparation of ground sample of known dry matter content

174

TCVN 9739:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Yêu cầu

Instant tea in solid form. Specification

175

TCVN 9740:2013

Chè xanh. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản, L6

Green tea. Definition and basic requirements

176

TCVN 9741:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Xác định độ ẩm (hao hụt khối lượng ở 103 độ C)

Instant tea in solid form. Determination of moisture content (loss in mass at 103 degrees C)

177

TCVN 9742:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số

Instant tea in solid form. Determination of total ash

178

TCVN 9743:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Lấy mẫu

Instant tea in solid form. Sampling

179

TCVN 9736:2013

Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm.

Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps

180

TCVN 9735:2013

Bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông. Yêu cầu kỹ thuật.

Reciprocating positive displacement pumps and pump units. Technical requirements

Tổng số trang: 100