Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 203 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 7434-2:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 2: ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 2: Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) and high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) |
162 |
TCVN 7434-1:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method |
163 |
TCVN 7435-2:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡng Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance |
164 |
TCVN 7435-1:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố trí Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 1: Selection and installation |
165 |
|
166 |
TCVN 7437:2004Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống lao động Ergonomics. Ergonomics principles in the design of work systems |
167 |
TCVN 7438:2004Ecgônômi. Môi trường nhiệt ôn hoà. Xác định các chỉ số PMV, PPD và đặc trưng của điều kiện tiện nghi nhiệt Ergonomics. Moderate thermal environments. Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort |
168 |
TCVN 7444-6:2004Xe lăn. Phần 6: Xác định vận tốc lớn nhất, gia tốc và gia tốc chậm dần của xe lăn điện Wheel chairs. Part 6: Determination of maximum speed, acceleration and deceleration of electric wheel chairs |
169 |
TCVN 7439:2004Ecgônômi. Đánh giá căng thẳng nhiệt bằng phép đo các thông số sinh lý Ergonomics. Evaluation of thermal strain by physiological measurements |
170 |
TCVN 7444-5:2004Xe lăn. Phần 5: Xác định kích thước bao, khối lượng và không gian quay xe Wheel chairs. Part 5: Determination of overall dimensions, mass and turning space |
171 |
TCVN 7444-4:2004Xe lăn. Phần 4: Năng lượng tiêu thụ của xe lăn và xe scutơ chạy điện dùng để xác định phạm vi quãng đường lý thuyết Wheel chairs. Part 4: Energy consumption of electric wheel chairs and scooters for determination of theortical distance range |
172 |
TCVN 7441:2004Hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) tại nơi tiêu thụ. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành Liquefied petroleum gas (LPG) compounds at consumption ends. Requirements in design, installation and operation |
173 |
TCVN 7444-3:2004Xe lăn. Phần 3: Xác định hiệu quả của phanh Wheel chairs. Part 3: Determination of effectiveness of brakes |
174 |
TCVN 7442:2004An toàn bức xạ. Chất phóng xạ hở. Xác định và chứng nhận Radiation protection. Unsealed radioactive substances. Identification and certification |
175 |
TCVN 7444-2:2004Xe lăn. Phần 2: Xác định độ ổn định động lực học của xe lăn điện Wheel chairs. Part 2: Determination of dynamic stability of electric wheel chairs |
176 |
TCVN 7443:2004An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Phương pháp thử nghiệm rò rỉ Radiation protection. Sealed radioactive sources. Leakage test methods |
177 |
TCVN 7444-1:2004Xe lăn. Phần 1: Xác định độ ổn định tĩnh Wheel chairs. Part 1: Determination of static stability |
178 |
TCVN 7445-2:2004Xi măng giếng khoan chủng loại G - Phần 2: Phương pháp thử Oil well cement class G - Part 2: Test methods |
179 |
TCVN 7445-1:2004Xi măng giếng khoan chủng loại G. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Oil well cement class G. Part 1: Technical requirements |
180 |
TCVN 7446-2:2004Thép. Phân loại. Phần 2: phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim theo cấp chất lượng chính và đặc tính hoặc tính chất sử dụng Steels. Classification. Part 2: Classification of unalloyed and alloy steels according to main quality classes and main property or application characteristics |