-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6059:2009Bia. Phương pháp xác định độ đắng Beer. Determination of bitterness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7444-5:2004Xe lăn. Phần 5: Xác định kích thước bao, khối lượng và không gian quay xe Wheel chairs. Part 5: Determination of overall dimensions, mass and turning space |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |