-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9580-1:2013Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 1: Yêu cầu an toàn Furniture - Children's high chairs - Part 1: Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8016:2009Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7438:2004Ecgônômi. Môi trường nhiệt ôn hoà. Xác định các chỉ số PMV, PPD và đặc trưng của điều kiện tiện nghi nhiệt Ergonomics. Moderate thermal environments. Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |