-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8470:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho vật phẩm riêng biệt của khách hàng Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for Customer Specific Articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11394:2016Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7437:2004Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống lao động Ergonomics. Ergonomics principles in the design of work systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||