Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

17861

TCVN 2507:1978

Đinh vít đầu chỏm cầu. Kích thước

Half round head screws - Dimensions

17862

TCVN 2508:1978

Đinh vít đầu sáu cạnh. Kích thước

Hexagon head screws. Dimensions

17863

TCVN 2509:1978

Đinh vít - Yêu cầu kỹ thuật

Screws - Specifications

17864

TCVN 2510:1978

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions

17865

TCVN 2512:1978

Ổ trượt. Thân nguyên có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Pillow housings with two bolt holes

17866

TCVN 2513:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with two bolt holes

17867

TCVN 2514:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có ba lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with three bolt holes

17868

TCVN 2515:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with four bolt holes

17869

TCVN 2516:1978

Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích

Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings

17870

TCVN 2517:1978

Ổ trượt. Thân ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with two bolt holes

17871

TCVN 2518:1978

Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with four bolt holes

17872

TCVN 2519:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes

17873

TCVN 2520:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes

17874

TCVN 2521:1978

Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép

Plain bearings. Cast iron bushes for split housings

17875

TCVN 2522:1978

Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản

Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions

17876

TCVN 2523:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions

17877

TCVN 2524:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

17878

TCVN 2525:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions

17879

TCVN 2526:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

17880

TCVN 2527:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions

Tổng số trang: 949