Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

17261

TCVN 3609:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d (tinh)

Studs with thread end of 1d (higher accuracy)

17262

TCVN 3610:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d

Studs with thread end of 1,25d

17263

TCVN 3611:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh)

Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished)

17264

TCVN 3612:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d

Studs with threaded parts of 1,6d

17265

TCVN 3613:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d (tinh)

Studs with threaded parts of 1,6d (finished)

17266

TCVN 3614:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d

Studs with threaded parts of 2d

17267

TCVN 3615:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d (tinh)

Studs with threaded parts of 2d (finished)

17268

TCVN 3616:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d

Studs with threaded parts of 2,5d

17269

TCVN 3617:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d (tinh)

Studs with threaded parts of 2,5d (finished)

17270
17271

TCVN 3619:1981

Vít xiết (tinh)

Stretching studs (finished)

17272

TCVN 3621:1981

Máy điện quay. Kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Mounting dimensions

17273

TCVN 3622:1981

Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions

17274

TCVN 3623:1981

Khí cụ điện chuyển mạch điện áp tới 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung (BBAD điều 1.7.2 và 1.7.4)

Switching devices for voltages up to 1000 V. General requirements

17275

TCVN 3624:1981

Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Electrical contact connections. Acceptance rules and test methods

17276

TCVN 3625:1981

Máy nông nghiệp. Máy nghiền thức ăn gia súc

Agricultural machinery. Feed grinders

17277

TCVN 3626:1981

Máy nghiền thức ăn gia súc. Búa

Feed grinders. Hammers

17278

TCVN 3627:1981

Máy nghiền thức ăn gia súc. Sàng

Feed grinders. Sifters

17279

TCVN 3628:1981

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống mềm dẫn khí nén cho bộ nâng tàu

Fittings for marine pipe systems. Compressed-air hose connections for raising-ship gear

17280

TCVN 3629:1981

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng thép

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel or weld bulkhead flanged pipe connections

Tổng số trang: 949