Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.415 kết quả.

Searching result

16861

TCVN 1873:1986

Cam qủa tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

16862

TCVN 1874:1986

Bột mì. Phương pháp thử.

Wheat flour. Test method

16863

TCVN 201:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ

Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion

16864

TCVN 202:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng

Refractory materials. Determination of deformation at compression

16865

TCVN 2040:1986

Chốt côn có ren trong

Taper pins with internal thread

16866

TCVN 2041:1986

Chốt côn. Kích thước

Taper pins

16867

TCVN 2042:1986

Chốt trụ. Kích thước

Cylindrical pins

16868

TCVN 2062:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông

Artificial lighting in cotton textile mills

16869

TCVN 2063:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy cơ khí

Artificial lighting in engineering works

16870

TCVN 2080:1986

ớt bột xuất khẩu

Powdered chillies for export

16871

TCVN 2273:1986

Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Mao khe. Specifications

16872

TCVN 2279:1986

Than Vàng danh. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Vang danh. Specifications

16873

TCVN 246:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén

Bricks. Determination of compressive strength

16874

TCVN 247:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền uốn

Bricks. Determination of bending strength

16875

TCVN 248:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước

Bricks. Determination of water absorptivity

16876

TCVN 249:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Bricks. Determination of density

16877

TCVN 250:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Bricks. Determination of volumetric mass

16878

TCVN 252:1986

Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển

Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency

16879

TCVN 254:1986

Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Coal. Determination of phosphorus content

16880

TCVN 2543:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật

Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications

Tổng số trang: 971