• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7996-2-6:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với búa máy.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-6: Particular requirements for hammers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6238-1:2011

An toàn đồ chơi trẻ em. phần 1: Các khía cạnh an toàn liên quan đến tính chất cơ lý

Safety of toys. Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties

484,000 đ 484,000 đ Xóa
3

TCVN 1279:1993

Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7996-2-16:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 8663:2011

An toàn bức xạ. Cảnh báo bức xạ ion hóa. Dấu hiệu bổ sung.

Ionizing radiation warning. Supplementary symbol

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 3731:2007

Sản phẩm hoá học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định khối lượng riêng ở 20 độ C

Liquid chemical products for industrial use. Determination of density at 20 degrees C

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 163:1993

Chìa vặn điều chỉnh

Adjustable wrenches

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4462:1987

Ô tô khách. Phương pháp thử

Buses. Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,234,000 đ