Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16281 |
TCVN 4430:1987Hàng rào công trường. Điều kiện kỹ thuật Fences of construction sites. Specifications |
16282 |
|
16283 |
TCVN 4432:1987Điện trở. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Resistors. Measurement methods for electrical parameters. General requirements |
16284 |
TCVN 4433:1987Tụ điện. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Capacitors. Mesurement methods for electrical parameters. General requirements |
16285 |
TCVN 4436:1987Bóng đèn điện. Phương pháp đo các thông số điện và quang Electric lamps. Methods for measuring electrical and light parameters |
16286 |
TCVN 4437:1987Phương tiện đo khối lượng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of mass. Verification schedules |
16287 |
TCVN 4438:1987Phương tiện đo áp suất dư đến 2500.10 mũ 5 Pa - Sơ đồ kiểm định Measuring means for excessive pressures up to 2500.10 (mũ 5) Pa - Verification schedules |
16288 |
TCVN 4439:1987Bao bì vận chuyển. Hòm cactông đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Carton boxes for exported products |
16289 |
|
16290 |
TCVN 4441:1987Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. Sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of job-lot production |
16291 |
TCVN 4442:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chất lượng bằng không Statistial quality control. Inspestion by attributes with acceptance number zero |
16292 |
TCVN 4443:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistial quality control. Sequential inspection by attributes |
16293 |
TCVN 4444:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistial quality control. Continuous inspection by attributes |
16294 |
TCVN 4445:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ Statistial quality control. Inspection by attributes for small lots |
16295 |
TCVN 4446:1987Bao bì vận chuyển. Hòm gỗ đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Wooden cases for exported products |
16296 |
TCVN 4447:1987Công tác đất. Quy phạm thi công và nghiệm thu Earth works. Code of execution and acceptance |
16297 |
TCVN 4448:1987Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ Guide for district center planning |
16298 |
|
16299 |
|
16300 |
TCVN 4451:1987Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Residential buildings - Basic principles for design |