Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.393 kết quả.
Searching result
| 16281 |
|
| 16282 |
|
| 16283 |
TCVN 4851:1989Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods |
| 16284 |
TCVN 4852:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt Mineral fertilizers. Determination of grain static strength |
| 16285 |
TCVN 4853:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Mineral fertilizers. Determination of granularity |
| 16286 |
TCVN 4854:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content |
| 16287 |
|
| 16288 |
TCVN 4856:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat Natural rubber latex. Determination of KOH number |
| 16289 |
TCVN 4857:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali Natural rubber latex. Determination of alkalinity |
| 16290 |
TCVN 4858:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex. Determination of dry rubber content |
| 16291 |
|
| 16292 |
|
| 16293 |
|
| 16294 |
TCVN 4862:1989Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index |
| 16295 |
TCVN 4863:1989Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi Rubber raw. Determination of volatile-matter content |
| 16296 |
|
| 16297 |
|
| 16298 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |
| 16299 |
TCVN 4867:1989Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method |
| 16300 |
|
