• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13618:2022

Sản phẩm hóa hơi – Xác định một số hợp chất cacbonyl trong khí phát thải

Vapour products – Determination of selected carbonyls in vapour product emissions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 9216:2012

Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản.

Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7107:2002

Hướng dẫn mức thuỷ ngân metyl trong cá

Guideline levels for methylmercury in fishT

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 14235:2024

Thực phẩm – Xác định gluten thủy phân từng phần trong sản phẩm lên men có nguồn gốc từ ngũ cốc và đậu đỗ – Phương pháp ELISA cạnh tranh R5

Foodstuffs – Determination of partially hydrolyzed gluten in fermented cereal–based and pulse–based products – R5 Competitive ELISA method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 380:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimét

Spreadsheets transfered from inches - Millimeters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5292:1990

Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Yêu cầu chung đối với phương pháp xác định các chất gây nhiễm bẩn

Environment protection. Atmosphere. General requirements for determination of polluting substances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ