-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10758-2:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 2: Hướng dẫn lựa chọn chiến lược lấy mẫu, lấy mẫu và xử lý sơ bộ mẫu. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 2: Guidance for the selection of the sampling strategy, sampling and pre– treatment of samples |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8174:2009Phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Cheese and processed cheese. Determination of the total solids content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8194-1:2009Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 1: Làm sạch bên trong toàn bộ thiết bị phun Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 1: Internal cleaning of complete sprayers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8170-3:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 3: Các phương pháp làm sạch Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 3: Clean-up methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 310:1989Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||