• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4777:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp phân tích rây và phân tích sàng xác định thành phần độ hạt

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Method of sieve and sedimentary analysis for determination of particle size

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4776:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Determination of moisture in delivery

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5291:1990

Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Yêu cầu chung , lấy mẫu

Environment protection. Atmosphere. General requirements for sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 303:1989

Gang thép. Phương pháp xác định tantan

Steel and Cast iron. Determination of tantalum content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4775:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Sampling and preparation of samples for laboratory tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5290:1990

Hệ thống tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. Quy định cơ bản

System of standards for environment protection. General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3667:1989

Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed sows. Quality gradation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 301:1989

Gang thép. Phương pháp xác định bo

Steel and Cast iron. Determination of boron content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 299:1989

Gang thép. Phương pháp xác định titan

Steel and Cast iron. Determination of titanium content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 308:1989

Gang thép. Phương pháp xác định vanadi

Steel and Cast iron. Determination of vanadium content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ