Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1581 |
|
1582 |
TCVN 1847:1976Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions |
1583 |
|
1584 |
|
1585 |
TCVN 1850:1976Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions |
1586 |
TCVN 1851:1976Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước Rolled steel blooms. Sizes, parameters and dimensions |
1587 |
TCVN 1852:1976Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước Plate steel billets. Sizes, parameters and dimensions |
1588 |
TCVN 1853:1976Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật Rolled billets from medium carbon and low alloy steel. Specifications |
1589 |
TCVN 1854:1976Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật Rolled billets from high quality carbon, medium alloy and high alloy steels. Technical requirements |
1590 |
|
1591 |
|
1592 |
|
1593 |
|
1594 |
TCVN 1860:1976Vải bông. Vải phin trắng xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. White cotton for export. Technical requirements |
1595 |
TCVN 1861:1976Vải bông. Vải xanh xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. Blue cotton for export. Technical requirements |
1596 |
TCVN 1862:1976giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break |
1597 |
TCVN 1863:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ gia nhựa Paper and board. Determination of tar yield |
1598 |
TCVN 1864:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định hàm lượng tro Paper and board. Determination of ash content |
1599 |
TCVN 1865:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ trắng Paper and board. Determination of whiteness |
1600 |
TCVN 1866:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ chịu gấp Paper and board. Determination of folding strength |