Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 682 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 11487-4:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 4: Phép thử xác định rò rỉ của các phần tử lọc – Phương pháp quét High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 4: Test method for determining leakage of filter elements– Scan method |
142 |
TCVN 11487-3:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media |
143 |
TCVN 11487-2:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 2: Tạo sol khí, thiết bị đo và thống kê đếm hạt High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 2: Aerosol production, measuring equipment and particle– counting statistics |
144 |
TCVN 11487-1:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 1: Phân loại, thử tính năng và ghi nhãn High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 1: Classification, performance testing and marking |
145 |
TCVN 11387-2:2016Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods |
146 |
TCVN 11387-1:2016Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 1: Yêu cầu an toàn và môi trường. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 1: Safety and environmental requirements |
147 |
TCVN 11687:2016Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods |
148 |
TCVN 11587:2016Nhiên liệu điêzen và nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định hàm lượng chất thơm và chất thơm đa nhân bằng sắc ký lỏng siêu tới hạn Standard Test Method for Boiling Range Distribution of Petroleum Fractions by Gas Chromatography |
149 |
TCVN 8710-17:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 17: Bệnh sữa trên tôm hùm. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters |
150 |
TCVN 8710-16:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish |
151 |
TCVN 10187-1:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data |
152 |
TCVN 10187-2:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft |
153 |
|
154 |
TCVN 10687-24:2015Tuabin gió - Phần 24: Bảo vệ chống sét Wind turbines - Part 24: Lightning protection |
155 |
|
156 |
|
157 |
TCVN 10871:2015Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13 Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances |
158 |
TCVN 10872:2015Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay. Độ bền cơ học. 9 Forestry machinery -- Portable chain-saw hand-guards -- Mechanical strength |
159 |
TCVN 10873:2015Máy cưa xích cầm tay. Tính năng phanh hãm xích. 8 Portable chain-saws -- Chain brake performance |
160 |
TCVN 10874:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9 Forestry machinery -- Portable chain saws -- Engine performance and fuel consumption |