Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 382 kết quả.

Searching result

141

TCVN 7129:2002

Da. Xác định chất hoà tan trong diclometan

Leather. Determination of matter soluble in dichloromethane

142

TCVN 7127:2002

Da. Xác định độ pH

Leather. Determination of pH

143

TCVN 7128:2002

Da. Xác định tro sunphat hoá tổng và tro sunphat hoá không hoà tan trong nước

Leather. Determination of sulphated total ash and sulphated water-insoluble ash

144

TCVN 7125:2002

Da. Xác định nhiệt độ co

Leather. Determination of shrinkage temperature

145

TCVN 7126:2002

Da. Chuẩn bị mẫu thử hoá

Leather. Preparation of chemical test samples

146

TCVN 7124:2002

Da - Xác định độ phồng và độ bền của da cật - Thử nổ bi

Leather - Determination of distension and strength of grain - Ball burst test

147

TCVN 7122:2002

Da. Xác định độ bền xé

Leather. Determination of tearing load

148

TCVN 7123:2002

Da. Xác định độ bền rạn nứt da cật và chỉ số rạn nứt

Leather. Determination of resistance to grain cracking and of crack index

149

TCVN 7121:2002

Da. Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn dài

Leather. Determination of tensile strength and elongation

150

TCVN 7120:2002

Da. Xác định độ hấp thụ nước

Leather. Determination of absorption of water

151

TCVN 7119:2002

Da. Xác định tỷ trọng biểu kiến

Leather. Determination of apparent density

152

TCVN 7118:2002

Da. Xác định tính chất cơ lý. Đo độ dày

Leather. Physical testing. Measurement of thickness

153

TCVN 7116:2002

Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng

Leather. Sampling. Number of items for a gross sample

154

TCVN 7117:2002

Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng

Leather. Laboratory samples. Location and identification

155

TCVN 7115:2002

Da. Điều hoà mẫu thử để xác định tính chất cơ lý

Leather. Conditioning of test pieces for physical tests

156

TCVN 7114:2002

Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi thị giác. Chiếu sáng cho hệ thống làm việc trong nh

Principles of visual ergonomics. The lighting of indoor work systems

157

TCVN 7113-2:2002

Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan tới gánh nặng tâm thần. Phần 2: Nguyên tắc thiết kế

Ergonomics. Principles related to mental workload. Part 2: Design principle

158

TCVN 7112:2002

Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt)

Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)

159

TCVN 7111-7:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 7: Hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu cá

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 7: Marine pollution prevention systems of fishing vessel

160

TCVN 7111-6:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 6: Trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 6: Equipment

Tổng số trang: 20