Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 291 kết quả.

Searching result

141

TCVN 6662:2000

Chất lượng nước. Đo thông số sinh hoá. Phương pháp đo phổ xác định nồng độ clorophyl-a

Water quality. Measurement of biochemical parameters. Spectrometric determination of the chlorophyll-a concentration

142

TCVN 6663-13:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn nước, bùn nước thải và bùn liên quan

Water quality. Sampling. Part 13: Guidance on the sampling of water, wastewater and related sludges

143

TCVN 6663-14:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 14: Hướng dẫn đảm bảo chất lượng lấy mẫu và xử lý mẫu nước môi trường

Water quality. Sampling. Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling

144

TCVN 6663-7:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 7: Hướng dẫn lấy mẫu nước và hơi nước tại xưởng nồi hơi

Water quality. Sampling. Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plants

145

TCVN 6664:2000

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng các chất hữu cơ trong môi trường nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá dùng bình thử kín hai pha

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the ultimate aerobic biodegradability of organic compounds. etermination of biochemical oxygen demand in a two-phase closed bottle test

146

TCVN 6665:2000

Chất lượng nước. Xác định 33 nguyên tố bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma

Water quality. Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy

147

TCVN 6666:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes

148

TCVN 6667:2000

Thuốc lá điếu không đầu lọc

Cigarettes without filter

149

TCVN 6668:2000

Thuốc lá điếu. Xác định chu vi điếu

Cigarettes. Determination of cigarette circumference

150

TCVN 6669:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần thuốc

Filter cigarettes. Determination of length of tobacco portion

151

TCVN 6670:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần đầu lọc

Filter cigarettes. Determination of the length of filter

152

TCVN 6671:2000

Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng bụi trong sợi

Cigarettes. Determination of dust content

153

TCVN 6672:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tỷ lệ bong hồ

Cigarettes. Determination of loose adhitive rate

154

TCVN 6673:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo

Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles

155

TCVN 6674-2:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ rỗ đầu. Phần 2: Phương pháp sử dụng hộp lập phương quay

Cigarettes. Determination of loss tobacco from the ends. Part 2: Method using a rotating cubic box (sismelatophore)

156

TCVN 6675:2000

Thuốc lá - Xác định độ ẩm sợi

Tobacco - Determination of tobacco moisture content

157

TCVN 6676:2000

Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method

158

TCVN 6677:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm dithiocacbamat

Tobacco and tobacco products. Determination of dithiocarbamate residues

159

TCVN 6678:2000

Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR)

Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method

160

TCVN 6679:2000

Thuốc lá điếu. Xác định nicotin trong khói thuốc ngưng tụ. Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas chromatographic method

Tổng số trang: 15