Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 343 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 344:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét Construction sand. Determination of clay content |
142 |
TCVN 345:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ Construction sand. Determination of organic matter content |
143 |
TCVN 346:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents |
144 |
|
145 |
TCVN 4180:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Cotton fibres. Determination of length |
146 |
TCVN 4181:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness |
147 |
TCVN 4182:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load |
148 |
TCVN 4183:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity |
149 |
TCVN 4184:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định tỷ lệ tạp chất và khuyết tật Textiles. Cotton fibres. Determination of impurities and defects |
150 |
|
151 |
TCVN 4186:1986Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics |
152 |
|
153 |
|
154 |
|
155 |
|
156 |
|
157 |
TCVN 4192:1986Rượu Hương chanh 40o xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật 40o lemon liquor for export. Specification |
158 |
|
159 |
|
160 |
TCVN 4204:1986Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Tổ chức bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng System of technical maintenance and repair of construction equipments. Organization of technical maintenance and repair of construction machinery |