• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9399:2012

Nhà và công trình xây dựng. Xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa

Buildings and civil structures. Measuring horizontal displacement by surveying method

180,000 đ 180,000 đ Xóa
2

TCVN 6663-1:2002

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu

Water quality. Sampling. Part 1: Guidance on the design of sampling programmes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5233:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E02: Độ bền màu với nước biển

Textiles. Tests for colour fastness. Part E02: Colour fastness to sea water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5235:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi

Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7181:2002

Bàn tiểu phẫu

Minor operating table

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7010-1:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Lung ventilators for medical use. Part 1: Requirements

164,000 đ 164,000 đ Xóa
7

TCVN 346:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit

Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 694,000 đ