Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

15941

TCVN 4941:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng cao của đường tâm so với mặt phẳng chuẩn chung

Machine tools. Test methods of equal altitude of axles

15942

TCVN 4942:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt mút của mẫu sản phẩm

Machine tools. Determination of axial runout of specimen of products. Test methods

15943

TCVN 4943:1989

Máy công cụ. Chiều tác động của các cơ cấu điều khiển

Machine tools. Operating of controlling parts

15944

TCVN 4944:1989

Dẫn động thủy lực. Phương pháp thử chung

Hydraulic drives. General test methods

15945

TCVN 4945:1989

Hệ thủy lực dùng cho ngành chế tạo máy. Van áp suất. Phương pháp thử

Hydraulic system for mechanical engineering. Pressure valves. Test methods

15946

TCVN 4947:1989

Hệ khí nén dùng cho ngành chế tạo máy. Van một chiều. Phương pháp thử

Pneumatic system for mechanical engineering. Check valves. Test methods

15947

TCVN 4948:1989

Ổ trượt. Bạc bimetan. Kiểu, kích thước và dung sai

Plain bearings. Bimetallic bushes. Types, dimensions and tolerances

15948

TCVN 4949:1989

Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai

Plain bearings. Bushes made from sintered materials (iron or bronze powders). Types, dimensions and tolerances

15949

TCVN 4950:1989

Dụng cụ cắt kim loại và gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal- and wood-cutting tools. Quality characteristics

15950

TCVN 4951:1989

Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Woodworking equipment. Quality characteristics

15951

TCVN 4952:1989

Thiết bị rèn ép. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Forging press. Nomenclature of quality characteristics

15952

TCVN 4953:1989

Xe đạp. Thuật ngữ

Bicycles. Terms and definitions

15953

TCVN 4954:1989

Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh

Cycles - Safety requirements for bicycles

15954

TCVN 4955:1989

Xe đạp thiếu nhi. Yêu cầu an toàn

Bicycles for young children. Safety requirements

15955

TCVN 4956:1989

Xe đạp. Ghi ký hiệu ren cho các chi tiết và phụ tùng xe đạp

Bicycles. Marking of threads of cycle components

15956

TCVN 4957:1989

Xe đạp. Chốt đùi và bộ phận trục giữa chốt đùi

Bicycles. Cotter pin and assembly of the axle/cotter pin/crank

15957

TCVN 4958:1989

Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh

Bicycles. Screw threads used to assemble of free wheels and hubs

15958

TCVN 4959:1989

Xe đạp. Cơ cấu chiếu sáng. Yêu cầu về quang học và vật lý

Bicycles. Lighting devices. Photometric and physical requirements

15959

TCVN 4960:1989

Xe đạp. Cơ cấu phản quang. Yêu cầu về quang học và vật lý

Bicycles. Reflective devices. Photometric and physical requirements parts

15960

TCVN 4961:1989

Mảnh dao cắt nhiều cạnh-thay thế. Hệ thống ký hiệu

Removable polysided blades.Symbols system

Tổng số trang: 949