Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
15601 |
TCVN 5233:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước biển Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to sea water |
15602 |
TCVN 5234:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước có chứa clo (nước bể bơi) Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
15603 |
TCVN 5235:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với mồ hôi Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to perspiration |
15604 |
TCVN 5236:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ trắng trên vải Textiles. Test of colour fastness. Method for the instrumental assessment of whiteness |
15605 |
TCVN 5237:1990Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi sử lý ướt Textiles. Knitting articles. Determination of dimensional change after wet treatment |
15606 |
TCVN 5238:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ giãn khi may trên máy khâu công nghiệp Sewing thread. Determination of elongation during sewing |
15607 |
TCVN 5239:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định số lần đứt trên máy khâu công nghiệp Sewing thread. Determination of breaking times on industrial sewing machines |
15608 |
TCVN 5240:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ Sewing thread. Determination of loop breaking tension load |
15609 |
TCVN 5241:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định đường kính trên dụng cụ đo độ dày Sewing thread - Method for determination of diameter on thickness tester |
15610 |
TCVN 5242:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ xoắn cân bằng Sewing thread. Determination of balance twist |
15611 |
TCVN 5243:1990Quần áo bảo hộ lao động chống nóng và lửa. Kiến nghị chung cho người sử dụng và chịu trách nhiệm , sử dụng Clothing for protection against heat and fire. General recommendations for users and for those in charge of such users |
15612 |
TCVN 5244:1990Sản phẩm rau. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Vegetable products. Determination of chloride content |
15613 |
TCVN 5245:1990Rau quả và sản phẩm chế biến. Phương pháp xác định hàm lượng axit dễ bay hơi Fruits, vegetables and derived products. Determination of volatile acids content |
15614 |
TCVN 5246:1990Sản phẩm rau và quả chế biến. Phương pháp chuẩn độ và so màu xác định hàm lượng axit oxalic (Vitamin C) Fruits, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid (Vitamin C) content by titrimetic and photometric methods |
15615 |
TCVN 5247:1990Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents |
15616 |
|
15617 |
|
15618 |
TCVN 5254:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available potassium content |
15619 |
TCVN 5255:1990Đất trồng trọt - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen |
15620 |
TCVN 5256:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng photpho dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available phosphorus content |