Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 15601 |
|
| 15602 |
|
| 15603 |
|
| 15604 |
|
| 15605 |
|
| 15606 |
|
| 15607 |
TCVN 5375:1991Sản phẩm ong - Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra Honey-bee products - Microbiological requirements and method of examination |
| 15608 |
TCVN 5376:1991Trại chăn nuôi. Phương pháp kiểm tra vệ sinh Livestock farms. Methods for hygienic inspection |
| 15609 |
TCVN 5377:1991Kho bảo quản sản phẩm động vật. Phương pháp làm vệ sinh và tiêu độc Storages of animal products. Cleaning and disinfection methods |
| 15610 |
|
| 15611 |
|
| 15612 |
|
| 15613 |
TCVN 5381:1991Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa Product testing - Terms and definitions |
| 15614 |
TCVN 5382:1991Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols |
| 15615 |
TCVN 5383:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng niken bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of nikel content by atomic absorption |
| 15616 |
TCVN 5384:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng natri và kali bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of sodium and potassium content by atomic absorption spectrophotometry |
| 15617 |
TCVN 5385:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry |
| 15618 |
TCVN 5386:1991Máy xay xát thóc gạo. Yêu cầu kỹ thuật chung Rice rubbing mills. General specifications |
| 15619 |
TCVN 5387:1991Guồng tuốt lúa đạp chân. Yêu cầu kỹ thuật chung Foot-driven threshers. Specifications |
| 15620 |
TCVN 5388:1991Mặt sàng phẳng. Phân loại, ký hiệu, yêu cầu kỹ thuật, phương pháp kiểm tra, ghi nhãn Flat sieve plates. Classifications, symbols, specifications, test methods, marking |
