-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11745:2016Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối. Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10201-1:2013Cần trục. Bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Maintenance. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5679:1992Bệnh viêm não Nhật bản. Giám sát và phòng chống dịch Japanese encephalitis. Surveillance and control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |