-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5677:1992Bệnh sốt DENGUE/DENGUE xuất huyết. Giám sát và phòng chống dịch Dengue fever/Dengue haemorrhagic fever. Surveillance and control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5657:1992Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp lấy mẫu để đánh giá ô nhiễm Petroleum and petroleum products. Sampling methods for environmental pollution control |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6188-2-1:2003Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5656:1992Dầu thô. Phương pháp chưng cất Hempel Crude oil. Hempel distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5679:1992Bệnh viêm não Nhật bản. Giám sát và phòng chống dịch Japanese encephalitis. Surveillance and control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5676:1992Bệnh lỵ trực khuẩn. Giám sát và phòng chống Shigella dysenteri. Surveillance and control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||