Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

15541

TCVN 5163:1990

Linh kiện điện tử. Yêu cầu chung , độ tin cậy và phương pháp kiểm tra

Electronic devices. General requirements for reliability and test methods

15542

TCVN 5164:1990

Lương thực. Phương pháp xác định hàm lượng Vitamin B1 (thiamin)

Cereals. Determination of vitamin B1 content

15543

TCVN 5165:1990

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí

Food products. Method for enumeration of total aerobic bacteria

15544

TCVN 5166:1990

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc

Food products. Methods for enumeration of total yeasts and moulds

15545

TCVN 5167:1990

Thịt và sản phẩm thịt. Yêu cầu vệ sinh

Meat and meat products. Hygienic requirements

15546

TCVN 5168:1990

Thịt tươi. Hướng dẫn chung , kỹ thuật chế biến và yêu cầu vệ sinh

Fresh meat. Guide for processing technique and hygienic requirements

15547

TCVN 5170:1990

Sứ cách điện kiểu xuyên điện áp đến 35 kV. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Porcelain through insulators for voltages up to 35 kV. Acceptance rules and test methods

15548

TCVN 5171:1990

Vật liệu kỹ thuật điện bằng gốm. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Electro-technical ceramic materials. Classification and specifications

15549

TCVN 5172:1990

Cái cách điện. Yêu cầu độ bền điện của cách điện và phương pháp thử

Insulators. Required electric strength and test methods

15550

TCVN 5173:1990

Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung

Circuit-breakers for current 6300 A and voltage 1000 V. General specifications

15551

TCVN 5174:1990

Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Phương pháp thử

Circuit-breakers for currents up to 6300 A and voltage 1000 V. Test methods

15552

TCVN 5175:1990

Bóng đèn huỳnh quang

Fluorescent lamps

15553

TCVN 5176:1990

Chiếu sáng nhân tạo - Phương pháp đo độ rọi

Artificial lighting - Measuring of luminance

15554

TCVN 5178:1990

Quy phạm kỹ thuật an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên

Technical safety regulations for exploiting and manufacturing stones in open cast mines

15555

TCVN 5179:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu thử nghiệm thiết bị thủy lực , an toàn

Hoisting cranes - Test requirements of hydraulic equipments for safety

15556

TCVN 5180:1990

Palăng điện. Yêu cầu chung , an toàn

Electrical tackles. General safety requirements

15557

TCVN 5181:1990

Thiết bị nén khí. Yêu cầu chung , an toàn

Compressors equipments. General safety requirements

15558

TCVN 5182:1990

Máy cắt kim loại. Đặc tính ồn cho phép

Metal cutting machine tools - Allowable noise characteristics

15559

TCVN 5183:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy mài và đánh bóng

Machine tools. Special safety requirements for grinding and polishing machines

15560

TCVN 5184:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy khoan

Metal cutting machines - Special safety contruction requirements for drilling machines

Tổng số trang: 949