Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
15481 |
TCVN 5096:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị diện tích của vải Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of the mass of warp and weft per unit area of fabrics |
15482 |
TCVN 5097:1990Bít tất. Phương pháp xác định kích thước Hosiery - Method for determination of dimensions |
15483 |
TCVN 5098:1990Bít tất. Phương pháp xác định độ nén cổ chun Hosiery - Test method for determination of pressure on elastic ring |
15484 |
TCVN 5099:1990Bít tất. Phương pháp xác định độ dãn của bàn tất khi kéo Hosiery - Test method for the determination of sole in tensile loading |
15485 |
TCVN 5100:1990Bít tất. Phương pháp xác định độ bền mài mòn Hosiery - Test method for abrasion strength |
15486 |
TCVN 5101:1990Bít tất. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thứơc của bàn tất sau khi giặt Hosiery - Test method for determination change of sole affer washing |
15487 |
|
15488 |
TCVN 5103:1990Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp chung Agricultural food products. Determination of crude fibre content. General method |
15489 |
TCVN 5104:1990Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Phương pháp xác định khả năng thử nếm của người cảm quan Food and spice products - Method for determination of taste ability |
15490 |
TCVN 5105:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro Aquatic products. Determination of ash content |
15491 |
TCVN 5106:1990Cá tươi. Hướng dẫn chung , xử lý và yêu cầu vệ sinh Fresh fishes. General guide on processing and hygienic requirements |
15492 |
TCVN 5108:1990Chế biến tôm. Điều kiện kỹ thuật và vệ sinh Shrimps processing. Specification and hygienic requirements |
15493 |
|
15494 |
|
15495 |
TCVN 5111:1990Xác định khả năng làm việc của người khi sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp sinh lý Determination of working ability of men fitted with individual protection means. Physiological methods |
15496 |
TCVN 5112:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Thuật ngữ và định nghĩa Non-destructive testing. Ultrasonic test. Terms and definitions |
15497 |
TCVN 5113:1990Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn Non-destructive classes of execution for welded joints |
15498 |
TCVN 5114:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 1 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-1 |
15499 |
TCVN 5115:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 2 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-2 |
15500 |
TCVN 5116:1990Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity |