Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1481

TCVN 1888:1976

Bulông đầu chìm sâu (thô). Kết cấu và kích thước

Deep dormant bolts (rough). Structure and dimensions

1482

TCVN 1889:1976

Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions

1483

TCVN 1890:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions

1484

TCVN 1891:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head fit bolts (semifinished). Structure and dimensions

1485

TCVN 1892:1976

Bulông đầu sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions

1486

TCVN 1893:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions

1487

TCVN 1894:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head fit bolts (finished). Structure and dimensions

1488

TCVN 1895:1976

Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions

1489

TCVN 1896:1976

Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Hexagon rough nuts. Structure and dimensions

1490

TCVN 1897:1976

Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

1491

TCVN 1898:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

1492

TCVN 1899:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions

1493

TCVN 1618:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables

1494

TCVN 1718:1975

Phụ tùng ô tô - Nửa trục - Yêu cầu kỹ thuật

Accessories of automobile - Axle shafts - Technical requirements

1495

TCVN 1518:1974

Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản

Petrol engines of small series. Basic dimensions

1496

TCVN 1318:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút rỗng. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Blank plugs. Types

1497

TCVN 318:1969

Than. Phương pháp tính chuyển thành phần ở những trạng thái khác nhau

Coal. Transmission calculation of matters in different conditions

1498

TCVN 188:1966

Đồ hộp thịt. Thịt lợn hấp

Canned meat. Stewed pork

1499

TCVN 185:1965

Ký hiệu điện trên mặt bằng

Graphical sysmbols for electrical layout electric equipments and wiring on plans.

1500

TCVN 184:1965

Dây chảy, cầu chảy - Dãy dòng điện danh định

Nominal current ratings

Tổng số trang: 76