Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.512 kết quả.
Searching result
1481 |
TCVN 1878:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions |
1482 |
TCVN 1879:1976Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
1483 |
TCVN 1880:1976Bulông đầu chìm cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước Square neck bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
1484 |
TCVN 1881:1976Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions |
1485 |
TCVN 1885:1976Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions |
1486 |
TCVN 1886:1976Bulông đầu chỏm cầu có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Cup nib head rag bolts (rough). Structure and dimensions |
1487 |
TCVN 1887:1976Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Large cup nib head bolts (rough). Structure and dimensions |
1488 |
TCVN 1888:1976Bulông đầu chìm sâu (thô). Kết cấu và kích thước Deep dormant bolts (rough). Structure and dimensions |
1489 |
TCVN 1889:1976Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions |
1490 |
TCVN 1890:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions |
1491 |
TCVN 1891:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head fit bolts (semifinished). Structure and dimensions |
1492 |
TCVN 1892:1976Bulông đầu sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions |
1493 |
TCVN 1893:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions |
1494 |
TCVN 1894:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head fit bolts (finished). Structure and dimensions |
1495 |
TCVN 1895:1976Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions |
1496 |
TCVN 1896:1976Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon rough nuts. Structure and dimensions |
1497 |
TCVN 1897:1976Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
1498 |
TCVN 1898:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
1499 |
TCVN 1899:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
1500 |
TCVN 1618:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables |