-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13974:2024Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng Clothes tumble driers – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11425:2016Tinh dầu sả chanh (Cymbopogon Citratus) Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1876:1976Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |