-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9226:2012Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi. Nối đất. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Agricultural, forestry and irrigation machines. Earthing. Technical requirements and testing method |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-41:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-41: Particular requirements for pumps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11269:2015Thông tin và tư liệu. Quy tắc viết tắt các từ trong nhan đề và nhan đề của xuất bản phẩm. 18 Information and documentation -- Rules for the abbreviation of title words and titles of publications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1679:1975Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7391-16:2020Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 16: Thiết kế nghiên cứu độc lực cho sản phẩm phân huỷ và chất ngâm chiết Biological evaluation of medical devices - Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachables |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1877:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 686,000 đ |