• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1905:1976

Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9311-7:2012

Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 7: Các yêu cầu riêng đối với cột

Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 7: Specific requirements for columns

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1886:1976

Bulông đầu chỏm cầu có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head rag bolts (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1858:1976

Trứng gà tươi - thương phẩm

Fresh chicken egg

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1900:1976

Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thick nuts (semifinished). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1887:1976

Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Large cup nib head bolts (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 1885:1976

Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8778-1:2011

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín bằng phương pháp cân. Quy trình kiểm tra lắp đặt. Phần 1: Hệ thống cân tĩnh.

Measurement of liquid flow in closed conduits by the weighing method. Procedures for checking installations. Part 1: Static weighing systems

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 1881:1976

Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1890:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ