• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1621:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric sources

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6791:2001

Tủ sấy tiệt trùng

Sterilize electrical oven

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13915-1:2023

Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 1: Lấy mẫu cá, xử lý và bảo quản mẫu

Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 1: Sampling offish, handling and preservation of samples

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8636:2011

Công trình thủy lợi. Đường ống áp lực bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và lắp đặt.

Hydraulic structures. Steel penstock. Technical requirements for designing, manufacturing and installation

180,000 đ 180,000 đ Xóa
5

TCVN 1878:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 480,000 đ