Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.823 kết quả.

Searching result

14181

TCVN 4477:1987

Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu

Broadcasting radio receivers - Testing methods

14182

TCVN 4505:1987

Xăng. Phương pháp xác định vết chì

Gasoline. Determination of lead trace

14183

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

14184

TCVN 4507:1987

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steel. Determination of depth of decarbonnized layer

14185

TCVN 4508:1987

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands

14186

TCVN 4616:1987

Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế

Planning of general plan for industrial zones.Design standard

14187

TCVN 1034:1986

Mũi tâm và mũi tâm khuyết. Kết cấu và kích thước

Lathe centres and half-centres. Structure and dimensions

14188

TCVN 1053:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ

Tea leaves. Determination of fiber

14189

TCVN 1054:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves

14190

TCVN 1055:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích

Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis

14191

TCVN 1056:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán

Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis

14192

TCVN 1074:1986

Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Round timber - Specifications based on its defects

14193

TCVN 1076:1986

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawn wood - Terms and definitions

14194
14195

TCVN 1084:1986

Máy búa rèn khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power forging hammers. Basic dimensions and parameters

14196

TCVN 1269:1986

Chiếu. Kích thước cơ bản

Mat. Dimensions

14197

TCVN 1271:1986

Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng

Coal. Systems of quality characteristics

14198

TCVN 1272:1986

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính

Reagents and super pura chemicals. Complexometric method for determination of basic matters content

14199

TCVN 1273:1986

Rượu mùi. Phương pháp thử

Liquors. Test methods

14200

TCVN 1283:1986

Gỗ tròn. Bảng tính thể tích

Round timber. Cubing table

Tổng số trang: 842