Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
14121 |
TCVN 6259-4:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 4: Electric installations |
14122 |
TCVN 6259-5:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
14123 |
TCVN 6259-6:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding |
14124 |
TCVN 6259-7A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7-A: Vật liệu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7-A: Materials |
14125 |
TCVN 6259-8A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-A: Steel barges |
14126 |
TCVN 6259-8B:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-B: Work-ships and special purpose barges |
14127 |
TCVN 6259-8C:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-C: Submersibles |
14128 |
TCVN 6259-8D:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-D: Ships carrying liquefied gas in bulk |
14129 |
TCVN 6259-8E:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-E: Ships carrying dangerous chemical in bulk |
14130 |
TCVN 6259-9:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision |
14131 |
TCVN 6260:1997Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật Portland blended cements. Technical requirements |
14132 |
TCVN 6261:1997Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5oC Milk. Enumeration of colony forming units of psychrotrophic micro-organisms. Colony count technique at 6,5 oC |
14133 |
TCVN 6262-1:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng coliform. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 1: Colony count technique at 30oC |
14134 |
TCVN 6262-2:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN) Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC |
14135 |
TCVN 6263:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Chuẩn bị mẫu thử và các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh Milk and milk products. Preparation of test samples and dilutions for microbiological examination |
14136 |
TCVN 6264:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of microorganisms. Colony count technique at 30oC |
14137 |
TCVN 6265:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị khuẩn lạc nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of yeasts and/or moulds. Colony count technique at 250C |
14138 |
TCVN 6266:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes |
14139 |
TCVN 6267:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu định lượng Milk and milk products. Sampling. Inspection by variables |
14140 |
TCVN 6268:1997Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp khử bằng cađimi và đo quang phổ Dried milk. Determination of nitrate and nitrite conten. Method by cadmium reduction and photometry |