Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 14121 |
TCVN 4965:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions |
| 14122 |
TCVN 4966:1989Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions |
| 14123 |
|
| 14124 |
|
| 14125 |
|
| 14126 |
|
| 14127 |
|
| 14128 |
|
| 14129 |
|
| 14130 |
|
| 14131 |
|
| 14132 |
|
| 14133 |
|
| 14134 |
|
| 14135 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |
| 14136 |
TCVN 4980:1989Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions |
| 14137 |
TCVN 4981:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GA và HA. Kích thước Hard alloy cutting inserts GA and HA forms. Dimensions |
| 14138 |
TCVN 4982:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions |
| 14139 |
TCVN 4983:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions |
| 14140 |
|
