Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.122 kết quả.

Searching result

14001

TCVN 4841:1989

Quả. Tên gọi. Danh mục đầu

Fruits. Nomenclature. First list

14002

TCVN 4842:1989

Rau. Tên gọi. Danh mục đầu

Vegetables. Nomenclature. First list

14003

TCVN 4843:1989

Quả khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi

Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature

14004

TCVN 4844:1989

Dưa chuột tươi

Fresh cucumbers

14005
14006

TCVN 4846:1989

Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt)

Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains)

14007

TCVN 4847:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định hoạt độ ure

Soya bean products - Determination of urease activity

14008

TCVN 4848:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC

Soya-bean products. Determination of cresol index

14009

TCVN 4849:1989

Đỗ tương. Yêu cầu kỹ thuật

Soya-bean. Specifications

14010

TCVN 4850:1989

Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật

Caskew kernels. Specifications

14011

TCVN 4851:1989

Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods

14012

TCVN 4852:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt

Mineral fertilizers. Determination of grain static strength

14013

TCVN 4853:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Mineral fertilizers. Determination of granularity

14014

TCVN 4854:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali

Mineral fertilizers. Determination of potassium content

14015

TCVN 4855:1989

Cao su. Chuẩn bị mẫu thử

Rubber. Preparation of test pieces

14016

TCVN 4856:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat

Natural rubber latex. Determination of KOH number

14017

TCVN 4857:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali

Natural rubber latex. Determination of alkalinity

14018

TCVN 4858:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô

Natural rubber latex. Determination of dry rubber content

14019

TCVN 4859:1989

Mủ cao su. Xác định độ nhớt

Rubber latex. Determination of viscosity

14020

TCVN 4860:1989

Mủ cao su. Xác định độ pH

Rubber latex. Determination of pH

Tổng số trang: 857