Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.820 kết quả.
Searching result
14001 |
|
14002 |
TCVN 4560:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng cặn Waste water. Determination of residue content |
14003 |
TCVN 4561:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Waste water. Determination of nitrite content |
14004 |
TCVN 4562:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Waste water. Determination of nitrate content |
14005 |
TCVN 4563:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Waste water. Determination of ammonium |
14006 |
TCVN 4564:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O) |
14007 |
TCVN 4565:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá Waste water. Determination of oxidization (COD) |
14008 |
TCVN 4566:1988Nước thải. Phương pháp xác định nhu cầu sinh hóa oxy Waste water. Determination of biochemical oxygen demand (BOD) |
14009 |
TCVN 4567:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat Waste water. Determination of sulfide and sulfate contents |
14010 |
TCVN 4568:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua Waste water. Determination of fluoride content |
14011 |
TCVN 4569:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content |
14012 |
TCVN 4570:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng iođua Waste water. Determination of iodide content |
14013 |
TCVN 4571:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content |
14014 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
14015 |
TCVN 4573:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content |
14016 |
TCVN 4574:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom Waste water. Determination of chromium content |
14017 |
TCVN 4575:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Waste water. Determination of zinc content |
14018 |
TCVN 4576:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng coban Waste water. Determination of cobalt content |
14019 |
TCVN 4577:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken Waste water. Determination of nickel content |
14020 |
TCVN 4578:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Waste water. Determination of manganese content |