-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6530-5:1999Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung Refractories - Methods of test - Part 5: Determination of permanent change in dimentions on heating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8259-8:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5282:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng metionin Animal feeding stuffs. Determination of methionine content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||