-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5086:1990Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 273:1968Xẻng xúc. Kích thước cơ bản Scooping shovels. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5286:1990Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |