Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 138 kết quả.

Searching result

121

TCVN 5699-2-10:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines

122

TCVN 5699-2-11:2002

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tuơng tự – An toàn – Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo

Safety of household and similar electrical appliances − Part 2-11: Particular requirements for tumble dryers

123

TCVN 5699-2-14:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng trong nhà bếp:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines

124

TCVN 5699-2-21:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-21: Particular requirement for storage water heaters

125

TCVN 5699-2-25:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens

126

TCVN 5699-2-35:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters

127

TCVN 5699-2-41:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm chất lỏng có nhiệt độ không quá 35oC

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-41: Particular requirement for pumps for liquids having a temperature not exceeding 35oC

128

TCVN 5699-2-45:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances

129

TCVN 5699-2-63:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-63: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để đun nóng chất lỏng và đun sôi nước dùng trong dịch vụ thương mại

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-63: Particular requirements for commercial electric water boilers and liquid heaters

130

TCVN 5699-2-7:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-7: Particular requirements for washing machines

131

TCVN 5699-2-15:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids

132

TCVN 5699-2-23:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care

133

TCVN 5699-2-3:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-3. Particular requirements for electric irons

134

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

135

TCVN 5699-1:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 1: General requirements

136

TCVN 5699-2-24:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá:

Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers

137

TCVN 5699-2-40:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với các bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Sefety of household and similar electrical appliances. Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

138

TCVN 5699:1992

Dụng cụ điện sinh hoạt. Yêu cầu chung về an toàn và phương pháp thử:

Electrical appliances for domestic use. Safety requirements and test methods

Tổng số trang: 7