Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13941 |
TCVN 6355-1:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định cường độ nén Bricks. Method of test. Part 1: Determination of compressive strength |
13942 |
TCVN 6355-2:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ uốn Bricks. Method of test. Part 2:Determination of bend strength |
13943 |
TCVN 6355-3:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ hút nước Bricks. Method of test. Part 3: Determination of water absortion |
13944 |
TCVN 6355-4:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng Bricks. Method of test. Part 4: Determination of specific gravity |
13945 |
TCVN 6355-5:1998Gạch xây phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng thể tích Bricks. Method of test. Part 5: Determination of dencity |
13946 |
TCVN 6355-6:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area |
13947 |
TCVN 6355-7:1998Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime |
13948 |
TCVN 6355-8:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence |
13949 |
|
13950 |
TCVN 6357:1998Máy công cụ. Côn tự định tâm dùng cho chuôi dụng cụ. Kích thước Machine tools. Self holding taper for tool shanks. Dimensions |
13951 |
TCVN 6358:1998Máy công cụ. Côn của cối cặp mũi khoan. Kích thước Machine tools. Drill chuck tapers. Dimensions |
13952 |
TCVN 6359:1998Máy công cụ. Đầu trục chính và mặt bích. Kích thước lắp nối Machine tools. Spindle noses and face plates. Sizes for interchangeability |
13953 |
TCVN 6360:1998Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước |
13954 |
|
13955 |
TCVN 6362:1998Hàn và thiết bị hàn. Đặc tính thiết bị hàn điện trở Welding and equipments. Rating of reistance welding equipments |
13956 |
TCVN 6363:1998Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes |
13957 |
TCVN 6364:1998Hàn và thiết bị hàn. Vị trí hàn. Định nghĩa về các góc nghiêng và xoay Welding and equipments. Working positions. Definitions of angles of slope and rotation |
13958 |
TCVN 6365:1998Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép các bon kéo nguội Steel wire for mechanical springs. Cold-drawn carbon steel wire |
13959 |
TCVN 6366:1998Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu Steel wire for mechanical springs. Oil-hardened and tempered wire |
13960 |
TCVN 6367:1998Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép Steel wire for mechanical springs. Stainless steel for spring.Wire |