-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8502:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6080:2012Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu Building drawings - Projection methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12666:2019Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố - Hiệu suất năng lượng LED road and street lighting luminaires – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6976:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |