-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6990:2001Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động tần số Rađiô và linh kiện chống nhiễu Methods of measurement of the suppression characteristic of passive radio interference filters and suppression components |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6789:2001Kẹp mạch máu Hemostatic forceps |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6979:2001Mũ bảo hiểm cho trẻ em khi tham gia giao thông trên mô tô và xe máy Protective helmets for children travelling on motorcycles and mopheds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||