-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6976:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6981:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for domestic water supply |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6986:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for protection of aquatic life |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6973:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sợi đốt trong các đèn chiếu sáng phía trước và đèn tín hiệu của phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Filament lamps in lamps units of power driven vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval |
480,000 đ | 480,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 780,000 đ | ||||