Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.518 kết quả.
Searching result
1321 |
|
1322 |
TCVN 2618:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Liquid synthetic ammonia. Determination of iron content |
1323 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
1324 |
TCVN 3218:1993Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Black and green tea. Sensory analysis. Points score method |
1325 |
TCVN 5718:1993Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước Reinforced concrete roof and floor of buildings. Technical requirements for watertightness |
1326 |
TCVN 5318:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Welding |
1327 |
TCVN 5418:1991Ô tô chạy bằng động cơ điezen. Độ khói của khí xả. Mức và phương pháp đo Automobiles with diesel engines. Smoke emission. Norms and methods of measurement |
1328 |
TCVN 5518:1991Thực phẩm. Phương pháp phát hiện và xác định vi khuẩn họ enterobacteriaceac Foodstuffs. Methods for the detection and enumeration of enterobacteriaceac |
1329 |
TCVN 5618:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58) Cereals. Determination of dimethoate residue |
1330 |
|
1331 |
|
1332 |
TCVN 5181:1990Thiết bị nén khí. Yêu cầu chung , an toàn Compressors equipments. General safety requirements |
1333 |
TCVN 5182:1990Máy cắt kim loại. Đặc tính ồn cho phép Metal cutting machine tools - Allowable noise characteristics |
1334 |
TCVN 5183:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy mài và đánh bóng Machine tools. Special safety requirements for grinding and polishing machines |
1335 |
TCVN 5184:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy khoan Metal cutting machines - Special safety contruction requirements for drilling machines |
1336 |
TCVN 5185:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện Machine tools. Special safety requirements for lathes |
1337 |
TCVN 5186:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy phay Machine tools. Special safety requirements for milling machines |
1338 |
TCVN 5187:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy doa ngang Machine tools. Special safety requirements for horizontal boring machines |
1339 |
TCVN 5188:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy bào, xọc và chuốt Metal cutting machines - Special safety construction requirements for shaping, planing slotting and drawing machines |
1340 |
TCVN 5218:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods |