Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
1321 |
TCVN 5183:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy mài và đánh bóng Machine tools. Special safety requirements for grinding and polishing machines |
1322 |
TCVN 5184:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy khoan Metal cutting machines - Special safety contruction requirements for drilling machines |
1323 |
TCVN 5185:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện Machine tools. Special safety requirements for lathes |
1324 |
TCVN 5186:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy phay Machine tools. Special safety requirements for milling machines |
1325 |
TCVN 5187:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy doa ngang Machine tools. Special safety requirements for horizontal boring machines |
1326 |
TCVN 5188:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy bào, xọc và chuốt Metal cutting machines - Special safety construction requirements for shaping, planing slotting and drawing machines |
1327 |
TCVN 5218:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods |
1328 |
TCVN 1843:1989Thép vuông cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled square steels. Sizes, parameters and dimensions |
1329 |
|
1330 |
TCVN 1845:1989Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
1331 |
TCVN 4718:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues |
1332 |
TCVN 4818:1989Máy điện quay. Tấm cách điện cổ góp. Dãy chiều dày Rotary electric machines. Insulating collector plates. Series of thicknesses |
1333 |
|
1334 |
TCVN 5018:1989Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods |
1335 |
TCVN 1833:1988Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications |
1336 |
|
1337 |
TCVN 4518:1988Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard |
1338 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
1339 |
TCVN 2181:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulphur content |
1340 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |