Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.520 kết quả.
Searching result
| 1321 |
|
| 1322 |
|
| 1323 |
|
| 1324 |
TCVN 2618:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Liquid synthetic ammonia. Determination of iron content |
| 1325 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
| 1326 |
TCVN 3218:1993Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Black and green tea. Sensory analysis. Points score method |
| 1327 |
TCVN 5718:1993Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước Reinforced concrete roof and floor of buildings. Technical requirements for watertightness |
| 1328 |
TCVN 5318:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Welding |
| 1329 |
TCVN 5418:1991Ô tô chạy bằng động cơ điezen. Độ khói của khí xả. Mức và phương pháp đo Automobiles with diesel engines. Smoke emission. Norms and methods of measurement |
| 1330 |
TCVN 5518:1991Thực phẩm. Phương pháp phát hiện và xác định vi khuẩn họ enterobacteriaceac Foodstuffs. Methods for the detection and enumeration of enterobacteriaceac |
| 1331 |
TCVN 5618:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58) Cereals. Determination of dimethoate residue |
| 1332 |
|
| 1333 |
|
| 1334 |
TCVN 5181:1990Thiết bị nén khí. Yêu cầu chung , an toàn Compressors equipments. General safety requirements |
| 1335 |
TCVN 5182:1990Máy cắt kim loại. Đặc tính ồn cho phép Metal cutting machine tools - Allowable noise characteristics |
| 1336 |
TCVN 5183:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy mài và đánh bóng Machine tools. Special safety requirements for grinding and polishing machines |
| 1337 |
TCVN 5184:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy khoan Metal cutting machines - Special safety contruction requirements for drilling machines |
| 1338 |
TCVN 5185:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy tiện Machine tools. Special safety requirements for lathes |
| 1339 |
TCVN 5186:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy phay Machine tools. Special safety requirements for milling machines |
| 1340 |
TCVN 5187:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy doa ngang Machine tools. Special safety requirements for horizontal boring machines |
