Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1301 |
|
1302 |
TCVN 1998:1977Máy mài tròn. Độ chính xác và cứng vững Cylindrical grinding machines. Norms of accuracy and rigidity |
1303 |
|
1304 |
TCVN 2000:1977Máy mài dọc. Độ chính xác và cứng vững Longitudinal grinding machines. Norms of accuracy and rigidity |
1305 |
TCVN 2001:1977Máy doa nằm. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Horizontal broaching machines. Types, basic parameters and dimensions |
1306 |
|
1307 |
TCVN 2003:1977Vòng đệm cao su có mặt cắt tròn để làm kín các thiết bị thuỷ lực và khí nén Rubber O-ring gaskets for hydraulic and pneumatic systems |
1308 |
|
1309 |
TCVN 2005:1977Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản Filters for hydraulic and lubricatiing systems. Basic parameters |
1310 |
|
1311 |
TCVN 2007:1977Thiết bị thuỷ lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic equipments. Basic parameters |
1312 |
|
1313 |
TCVN 2009:1977Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản Vane hydraulic motors - Rangers of basic parameters |
1314 |
TCVN 2010:1977Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic teloscoping cylinders. Basic parameters |
1315 |
|
1316 |
|
1317 |
TCVN 2013:1977Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa Reservoirs for hydraulic and lubricating systems - Nominal volumes |
1318 |
TCVN 2014:1977Xilanh thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic cylinders. Basic parameters |
1319 |
|
1320 |
TCVN 2016:1977Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc Positive displacement pumps and motors - Capacity per revolution |