-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5363:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị chống quay hình trụ Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1999:1977Máy mài dọc. Kích thước cơ bản Long grinding machines. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |