-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5374:1991Hạt có dầu. Tên gọi Oilseeds. Nomenclature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 9004-4:1996Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng - Phần 4: Hướng dẫn cải tiến chất lượng Quality management and quality systems elements - Part 4: Guidelines for quality improvement |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1996:1977Máy phay công xôn. Độ chính xác và cứng vững Knee-and-column milling machines. Norms of accuracy and rigidity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |