• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5509:2009

Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa

 Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6223:1996

Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn

Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11795-17:2017

Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 17: Tạo dòng định dạng văn bản

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 17: Streaming text format

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 12709-2-8:2020

Quy trình giám định côn trùng và nhện hại thực vật - - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với ruồi giấm cánh đốm Drosophila suzukii (Matsumura)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-8: Particular requirements for Spotted wing drosophila Drosophila suzukii (Masumura)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 8860-3:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt

Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8944:2011

Không khí vùng làm việc. Xác định hơi thủy ngân. Phương pháp thu mẫu sử dụng hỗn hống vàng và phân tích bằng phổ hấp thụ nguyên tử hoặc phổ huỳnh quang nguyên tử.

Workplace air. Determination of mercury vapour. Method using gold-amalgam collection and analysis by atomic absorption spectrometry or atomic fluorescence spectrometry

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4499:1988

Không khí vùng làm việc. Phương pháp đo nồng độ chất độc bằng ống bột chỉ thị

Air in the zone of operration - Method of measuring unhealthy matters concentration using indicator tubes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8860-6:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 7178:2002

Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm. Đặc tính và phương pháp thử

Household refrigerating appliances. Frozen food storage cabinets and food freezers. Characteristics and test methods

224,000 đ 224,000 đ Xóa
11

TCVN 13444:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) riêng lẻ trong khí thải từ các quá trình không đốt cháy

Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of individual volatile organic compounds (VOCs) in waste gases from non-combustion processes

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 8887-2:2011

Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 2: Kiểm tra xác nhận bằng calip giới hạn.

Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 2: Verification by means of limit gauges

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 1989:1977

Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp ngoài. Tính toán hình học

Involute cylindrical external gear drive. Calculation of geometry

184,000 đ 184,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,608,000 đ