-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7587:2007Thông tin và tư liệu. Tên và mã địa danh Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ Information and documentation. Vietnamese geographical names and codes used in scientific and technological information storage and exchange |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5955:1995Yêu cầu chung đối với tổ chức điều hành hệ thống chứng nhận sản phẩm General requirements for bodies operating product certification systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7580:2007Mũi khoan xoắn chuôi côn Morse loại đặc biệt dài Extra-long Morse taper shank twist drills |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7996-2-17:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10141-3:2013Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 3: Loại bỏ toluen. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for air-purification performance of semiconducting photocatalytic materials -- Part 3: Removal of toluene |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2001:1977Máy doa nằm. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Horizontal broaching machines. Types, basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |