-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11985-9:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy mài khuôn cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11985-11:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7675-52:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220 Specifications for particular types of winding wires - Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1994:1977Ren của van dùng cho săm lốp. Profin, thông số và kích thước cơ bản, dung sai Threads of valves used for inner tyres. Profiles, parameter and basic dimensions and tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |